VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 17
Castro 19'
Hinestroza 90'+7(pen)
Peña 45'+6
Arce 77'
Colón 89'
Estadio Alfonso López

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
45'
 
 
45'+6
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
73'
 
77'
1
-
2
 
80'
 
89'
1
-
3
90'+4
 
90'+7
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
424
Số đường chuyền
254
337
Số đường chuyền chính xác
157
2
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (32)

12
Thắng
37.5%
9
Hòa
28.13%
11
Thắng
34.37%
Boyacá Chicó
Clausura Colombia
17 thg 10, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
01 thg 05, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
20 thg 01, 2021
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
2  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
02 thg 11, 2020
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
20 thg 10, 2018
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
3  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
Boyacá Chicó
Thắng
51.8%
Hòa
25.2%
Thắng
22.9%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.9%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Boyacá Chicó thắng
0-1
7.6%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715