VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 15
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Kết thúc
4  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Moreno 7'
Viveros 22'(pen)
Cruz 25'(og)
Ricardo 65'
Estadio Metropolitano de Techo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
2
-
0
 
25'
3
-
0
 
 
31'
Hết hiệp 1
3 - 0
65'
4
-
0
 
 
80'
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
6
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
2
5
Phạt góc
0
321
Số đường chuyền
159
275
Số đường chuyền chính xác
99
0
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
9
Cầu thủ Alexis García
Alexis García
HLV
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime

Đối đầu gần đây

La Equidad

Số trận (38)

17
Thắng
44.74%
12
Hòa
31.58%
9
Thắng
23.68%
Boyacá Chicó
Clausura Colombia
09 thg 09, 2023
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Kết thúc
0  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Clausura Colombia
31 thg 07, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  2
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Apertura Colombia
29 thg 03, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
3  -  1
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Apertura Colombia
23 thg 03, 2023
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Kết thúc
2  -  2
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
27 thg 02, 2021
La Equidad
Đội bóng La Equidad
Kết thúc
2  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

La Equidad
Boyacá Chicó
Thắng
44.9%
Hòa
28.3%
Thắng
26.9%
La Equidad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.2%
5-2
0.1%
2-0
9%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
13.9%
2-1
8.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.7%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Boyacá Chicó thắng
0-1
10%
1-2
6.1%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.7%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715