VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 15
Cuesta 41'
Arango 78'
Montero 90'+8(pen)
Estadio Alfonso López

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
6
390
Số đường chuyền
339
321
Số đường chuyền chính xác
273
3
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
11
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Jaime de la Pava
Jaime de la Pava

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (35)

11
Thắng
31.43%
9
Hòa
25.71%
15
Thắng
42.86%
Deportivo Cali
Clausura Colombia
29 thg 08, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Apertura Colombia
11 thg 03, 2023
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
12 thg 09, 2022
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
16 thg 03, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Clausura Colombia
31 thg 07, 2021
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
1  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
Deportivo Cali
Thắng
48.7%
Hòa
24.6%
Thắng
26.7%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Deportivo Cali thắng
0-1
7.2%
1-2
6.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715