Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 16
D´arrigo 6'
Garces 51'
Freytes 69'
Urruti 14'
Erustes 36'
Estadio Alejandro Villanueva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
15
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
0
405
Số đường chuyền
240
342
Số đường chuyền chính xác
173
2
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
6
Cầu thủ Alejandro Restrepo
Alejandro Restrepo
HLV
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín

Đối đầu gần đây

Alianza Lima

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Deportivo Garcilaso
Perú - Liga 1 Fase 2
29 thg 10, 2023
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
0  -  1
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 1
11 thg 06, 2023
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
3  -  2
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
Thắng
57.8%
Hòa
26.2%
Thắng
16%
Alianza Lima thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.1%
4-0
2.4%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
6.5%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
2-0
13.1%
3-1
4.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
17.6%
2-1
8.5%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
11.8%
1-1
11.4%
2-2
2.7%
3-3
0.3%
4-4
0%
Deportivo Garcilaso thắng
0-1
7.6%
1-2
3.7%
2-3
0.6%
3-4
0%
0-2
2.5%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179