Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 13
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
1  -  0
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kenji Cabrera 64'
Estadio Monumental de la UNSA

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
4
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
392
Số đường chuyền
349
310
Số đường chuyền chính xác
271
3
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Marco Valencia
Marco Valencia
HLV
Cầu thủ Alejandro Restrepo
Alejandro Restrepo

Đối đầu gần đây

FBC Melgar

Số trận (63)

21
Thắng
33.33%
18
Hòa
28.57%
24
Thắng
38.1%
Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
29 thg 09, 2023
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
0  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 1
19 thg 05, 2023
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
2  -  1
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Final Stages
13 thg 11, 2022
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
2  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Final Stages
09 thg 11, 2022
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
1  -  0
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
22 thg 09, 2022
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
2  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FBC Melgar
Alianza Lima
Thắng
47.2%
Hòa
26.5%
Thắng
26.3%
FBC Melgar thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.6%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Alianza Lima thắng
0-1
8.7%
1-2
6.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
15113128 - 72136
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
15111338 - 191934
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
15102329 - 171232
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
15100529 - 111830
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1582519 - 17226
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1574427 - 23425
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1566319 - 19024
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1564522 - 28-622
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1553723 - 22118
10
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1553716 - 24-818
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1537514 - 15-116
12
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1537517 - 23-616
13
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1543818 - 24-615
14
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1535717 - 20-314
15
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1534813 - 18-513
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1534811 - 17-613
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1533911 - 34-2312
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
1515915 - 28-138