Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 13
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
1  -  1
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
Ugarriza 79'(pen)
Takeuchi 21'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
 
41'
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
 
 
79'
79'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
320
Số đường chuyền
219
258
Số đường chuyền chính xác
154
3
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
13
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín
HLV
Cầu thủ Pablo Bossi
Pablo Bossi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Garcilaso
Los Chankas
Thắng
39.5%
Hòa
25.9%
Thắng
34.6%
Deportivo Garcilaso thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Los Chankas thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
15113128 - 72136
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
15111338 - 191934
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
15102329 - 171232
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
15100529 - 111830
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1582519 - 17226
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1574427 - 23425
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1566319 - 19024
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1564522 - 28-622
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1553723 - 22118
10
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1553716 - 24-818
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1537514 - 15-116
12
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1537517 - 23-616
13
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1543818 - 24-615
14
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1535717 - 20-314
15
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1534813 - 18-513
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1534811 - 17-613
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1533911 - 34-2312
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
1515915 - 28-138