Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
0  -  2
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Ceglarz 26'(pen)
Wojtkowski 27'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
7
Cứu thua
2
Cầu thủ Adam Nocon
Adam Nocon
HLV
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski

Đối đầu gần đây

Odra Opole

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Motor Lublin
I Liga
29 thg 10, 2023
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
2  -  0
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
25 thg 04, 2009
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
1  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
I Liga
13 thg 09, 2008
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  1
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
28 thg 03, 2008
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  1
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
21 thg 08, 2007
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
0  -  2
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Odra Opole
Motor Lublin
Thắng
39%
Hòa
28.5%
Thắng
32.5%
Odra Opole thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.4%
3-1
3.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.4%
2-1
8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.4%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Motor Lublin thắng
0-1
11.1%
1-2
7.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
32205757 - 292865
2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
32188651 - 312062
3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
32168862 - 332956
4
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
321313633 - 26752
5
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
32149944 - 42251
6
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
321631342 - 40251
7
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
321311860 - 421850
8
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
321481044 - 40450
9
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
321471139 - 31849
10
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
321112946 - 341245
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
321361349 - 57-845
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
321161532 - 41-939
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
32991432 - 49-1736
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
328111347 - 51-435
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
327101538 - 48-1031
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
32871736 - 56-2031
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
324111725 - 56-3123
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
322102020 - 51-3116