Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 26
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
1  -  3
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Goku 26'
Mraz 16', 58'
Ceglarz 49'
Henryk Reyman

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
45'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
49'
1
-
2
 
57'
 
58'
1
-
3
 
62'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
9
2
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
6
Cứu thua
4
Cầu thủ Albert Rude
Albert Rude
HLV
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski

Đối đầu gần đây

Wisla Kraków

Số trận (16)

5
Thắng
31.25%
7
Hòa
43.75%
4
Thắng
25%
Motor Lublin
I Liga
23 thg 09, 2023
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  4
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Cup
09 thg 11, 2022
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  0
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Ekstraklasa
17 thg 04, 1992
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
3  -  0
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Ekstraklasa
23 thg 08, 1991
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
0  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Ekstraklasa
17 thg 05, 1991
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  1
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wisla Kraków
Motor Lublin
Thắng
65.6%
Hòa
20.6%
Thắng
13.8%
Wisla Kraków thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.5%
3-1
6.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6.4%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Motor Lublin thắng
0-1
5%
1-2
3.8%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416