VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  4
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Stenevik 23'
Eikrem 61'
Chrupalla 10'
Johansen 35'
Ørjasæter 51', 90'+2
Aker Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
2
4
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
535
Số đường chuyền
284
449
Số đường chuyền chính xác
208
1
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
9
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Đối đầu gần đây

Molde FK

Số trận (28)

15
Thắng
53.57%
5
Hòa
17.86%
8
Thắng
28.57%
Sarpsborg 08
Nm Cupen
08 thg 05, 2024
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
4  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
26 thg 11, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  3
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
22 thg 07, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
5  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Nm Cupen
12 thg 07, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
3  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
28 thg 08, 2022
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
4  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Molde FK
Sarpsborg 08
Thắng
69%
Hòa
17.6%
Thắng
13.4%
Molde FK thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.8%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.1%
3-1
7.6%
4-2
2.2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
2-2
4.6%
0-0
3.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
3.4%
1-2
3.9%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48