VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
4  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Tveter 2'(pen), 60'
Al-Saed 73'
Eman Markovic 75'
Johansen 51'(pen)
Release Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
21
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
286
Số đường chuyền
524
223
Số đường chuyền chính xác
447
3
Cứu thua
0
12
Tắc bóng
22
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (18)

5
Thắng
27.78%
3
Hòa
16.67%
10
Thắng
55.55%
Sarpsborg 08
Friendly
27 thg 01, 2024
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
06 thg 08, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
5  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
02 thg 07, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
6  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
02 thg 10, 2022
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
03 thg 07, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
4  -  3
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Sarpsborg 08
Thắng
26.9%
Hòa
24.8%
Thắng
48.3%
Sandefjord thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.5%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
10.4%
1-2
9.4%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.5%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48