VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
Henríquez 32'
Kaplenko 68'
Tyukavin 3'
Moumi Ngamaleu 90'+9
Fernández 90'+3
Estadio de Kaliningrado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
481
Số đường chuyền
524
366
Số đường chuyền chính xác
402
4
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

Baltika Kaliningrad

Số trận (12)

1
Thắng
8.33%
4
Hòa
33.33%
7
Thắng
58.34%
Dinamo Moskva
Friendly
23 thg 02, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  3
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Premier League
13 thg 08, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Cup
19 thg 04, 2022
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
FNL
13 thg 11, 2016
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
0  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
25 thg 08, 2016
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Baltika Kaliningrad
Dinamo Moskva
Thắng
18.8%
Hòa
23.4%
Thắng
57.9%
Baltika Kaliningrad thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.8%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
4.9%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dinamo Moskva thắng
0-1
12.5%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.4%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.8%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124