VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
3  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Bistrovic 51'(pen)
Alex Fernandes 76'
Kaplenko 85'
Kirill Glebov 90'
Estadio de Kaliningrado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
313
Số đường chuyền
479
218
Số đường chuyền chính xác
382
7
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
7
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich
HLV
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov

Đối đầu gần đây

Baltika Kaliningrad

Số trận (13)

1
Thắng
7.69%
4
Hòa
30.77%
8
Thắng
61.54%
CSKA Moskva
Cup
16 thg 04, 2024
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Cup
03 thg 04, 2024
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
0  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
30 thg 09, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Cup
24 thg 09, 2008
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Cup
26 thg 06, 2007
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
0  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Baltika Kaliningrad
CSKA Moskva
Thắng
19%
Hòa
25.2%
Thắng
55.8%
Baltika Kaliningrad thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1.3%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.4%
2-1
4.7%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
9.2%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
CSKA Moskva thắng
0-1
14.5%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.5%
1-3
4.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023