VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  0
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Claudinho 23'
Gazprom Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
633
Số đường chuyền
387
565
Số đường chuyền chính xác
302
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak
HLV
Cầu thủ David Deogracia
David Deogracia

Đối đầu gần đây

Zenit

Số trận (11)

8
Thắng
72.73%
1
Hòa
9.09%
2
Thắng
18.18%
FC Orenburg
Premier League
30 thg 09, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
3  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
20 thg 05, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
2  -  2
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
11 thg 09, 2022
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
8  -  0
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
15 thg 07, 2020
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
4  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
28 thg 07, 2019
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
0  -  2
Zenit
Đội bóng Zenit

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zenit
FC Orenburg
Thắng
65.9%
Hòa
19%
Thắng
15.2%
Zenit thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
4.1%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.1%
3-1
7.3%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.8%
2-2
4.8%
0-0
4%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
FC Orenburg thắng
0-1
3.9%
1-2
4.3%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124