VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 6
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Iván Jaime 8'
Eustaquio 90'+1
Depú 37'
Estádio Do Dragão
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
3
15
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
554
Số đường chuyền
359
479
Số đường chuyền chính xác
280
3
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição
HLV
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (53)

42
Thắng
79.25%
5
Hòa
9.43%
6
Thắng
11.32%
Gil Vicente
Primeira Liga
26 thg 02, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Taça da Liga
21 thg 12, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
03 thg 09, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
27 thg 02, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
24 thg 09, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Gil Vicente
Thắng
76.7%
Hòa
15.3%
Thắng
8%
Porto thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.7%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11%
4-1
4.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.7%
3-1
7.1%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
4.7%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Gil Vicente thắng
0-1
3%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123