VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 30
Pedrinho 27'(og)
Hernández 29'
Polissya Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko
HLV
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic

Đối đầu gần đây

Polissya Zhytomyr

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Shakhtar Donetsk
Premier League
24 thg 11, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
0  -  0
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Polissya Zhytomyr
Shakhtar Donetsk
Thắng
26.8%
Hòa
23.4%
Thắng
49.9%
Polissya Zhytomyr thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.1%
2-1
6.7%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.9%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shakhtar Donetsk thắng
0-1
8.7%
1-2
9.6%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.7%
1-3
5.6%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.6%
1-4
2.5%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523