VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Wesley 45'
Allianz Parque

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
400
Số đường chuyền
201
327
Số đường chuyền chính xác
128
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (82)

27
Thắng
32.93%
21
Hòa
25.61%
34
Thắng
41.46%
Internacional
Série A
12 thg 11, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
16 thg 07, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
13 thg 11, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
24 thg 07, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
17 thg 10, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Internacional
Thắng
53.3%
Hòa
24.8%
Thắng
21.9%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
7.3%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100