VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 36
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  1
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Pečar 63'
Stožice Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
 
63'
0
-
1
74'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
10
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Ales Arnol
Ales Arnol

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
6
Hòa
31.58%
6
Thắng
31.58%
NK Bravo
SNL
16 thg 03, 2024
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
1  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
07 thg 12, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  1
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
SNL
23 thg 09, 2023
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
4  -  2
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
10 thg 04, 2023
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
1  -  0
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
11 thg 02, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
NK Bravo
Thắng
56.9%
Hòa
24.1%
Thắng
19%
NK Olimpija Ljubljana thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
NK Bravo thắng
0-1
6.8%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431