VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Solidarnost Samara Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
25'
 
 
44'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
 
72'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
3
463
Số đường chuyền
514
367
Số đường chuyền chính xác
400
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin
HLV
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev

Đối đầu gần đây

Krylia Sovetov

Số trận (26)

8
Thắng
30.77%
9
Hòa
34.62%
9
Thắng
34.61%
FK Krasnodar
Premier League
05 thg 11, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
07 thg 05, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
19 thg 04, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
2  -  2
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
03 thg 10, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
17 thg 04, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Krylia Sovetov
FK Krasnodar
Thắng
27.5%
Hòa
24.5%
Thắng
48%
Krylia Sovetov thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
6.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Krasnodar thắng
0-1
9.8%
1-2
9.5%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
5.1%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023