VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kara 3'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
72'
 
83'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
7
15
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
290
Số đường chuyền
464
171
Số đường chuyền chính xác
349
3
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
25
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu
HLV
Cầu thủ Markus Gisdol
Markus Gisdol

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (13)

2
Thắng
15.38%
1
Hòa
7.69%
10
Thắng
76.93%
Samsunspor
Süper Lig
09 thg 12, 2023
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
4  -  2
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1. Lig
19 thg 04, 2009
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1. Lig
29 thg 11, 2008
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1. Lig
18 thg 02, 2007
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1. Lig
10 thg 09, 2006
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
0  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Samsunspor
Thắng
58.5%
Hòa
21.1%
Thắng
20.4%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6.7%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
5.6%
0-0
4.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Samsunspor thắng
0-1
4.7%
1-2
5.4%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
35313186 - 226496
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
35286189 - 315890
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
351841361 - 481358
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
351671250 - 401055
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
351661348 - 42654
6
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3512131050 - 47349
7
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
351471457 - 63-649
8
Rizespor
Đội bóng Rizespor
351471447 - 54-749
9
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3512121142 - 51-948
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3511121240 - 44-445
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3510141150 - 47344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
351191540 - 45-542
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3511111341 - 50-941
14
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
358151243 - 46-339
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
359101643 - 45-237
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
358131434 - 48-1437
17
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
35981840 - 55-1535
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
357131539 - 49-1034
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
35891840 - 71-3133
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
35472426 - 68-4216