VĐQG Ecuador
VĐQG Ecuador -Vòng 13
Zabala 32'
Alex Arce 22'
Estadio Banco Guayaquil

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
56'
56'
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
472
Số đường chuyền
290
406
Số đường chuyền chính xác
226
3
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Javier Gandolfi
Javier Gandolfi
HLV
Cầu thủ Josep Alcácer
Josep Alcácer

Đối đầu gần đây

Independiente del Valle

Số trận (51)

11
Thắng
21.57%
14
Hòa
27.45%
26
Thắng
50.98%
Liga de Quito
Primera A Finals
17 thg 12, 2023
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
Kết thúc
1  -  1
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
Primera A Finals
10 thg 12, 2023
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
Kết thúc
0  -  0
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
Primera A 2 Phase
04 thg 11, 2023
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
Kết thúc
2  -  0
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
Primera A 1 Phase
28 thg 05, 2023
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
Kết thúc
2  -  3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
Primera A 2 Phase
17 thg 09, 2022
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
Kết thúc
2  -  2
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Independiente del Valle
Liga de Quito
Thắng
47.5%
Hòa
25.5%
Thắng
27%
Independiente del Valle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Liga de Quito thắng
0-1
7.9%
1-2
6.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
1495022 - 81432
2
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
1494124 - 71731
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
1492325 - 151029
4
Aucas
Đội bóng Aucas
1484229 - 161328
5
CS Emelec
Đội bóng CS Emelec
1466217 - 12524
6
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
1464428 - 20822
7
CD El Nacional
Đội bóng CD El Nacional
1470715 - 15021
8
Macará
Đội bóng Macará
1446411 - 10118
9
Técnico Universitario
Đội bóng Técnico Universitario
1444613 - 19-616
10
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
1436523 - 22115
11
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
1443717 - 19-215
12
Orense
Đội bóng Orense
1436510 - 16-615
13
Imbabura
Đội bóng Imbabura
1433815 - 27-1212
14
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
143297 - 19-1211
15
Delfín
Đội bóng Delfín
142398 - 22-149
16
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
141498 - 25-173