VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 6
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
0  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Amanovic 55'(pen)
Camara 64'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
55'
0
-
1
 
64'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
0
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
11
14
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Rinat Alyuetov
Rinat Alyuetov
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

FK Turan Turkistan

Số trận (8)

0
Thắng
0%
6
Hòa
75%
2
Thắng
25%
Astana
Cup Kazakhstan
07 thg 06, 2023
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
1  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
17 thg 05, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  0
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Premier League
02 thg 10, 2022
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
2  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
31 thg 07, 2022
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  1
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Cup Kazakhstan
24 thg 07, 2022
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
Kết thúc
1  -  1
Astana
Đội bóng Astana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Turan Turkistan
Astana
Thắng
45%
Hòa
25.8%
Thắng
29.3%
FK Turan Turkistan thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
8.2%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
633010 - 5512
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
632112 - 6611
3
Astana
Đội bóng Astana
73229 - 5411
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
63217 - 6111
5
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
73226 - 6011
6
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
63124 - 4010
7
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
623110 - 559
8
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
72239 - 638
9
Atyrau
Đội bóng Atyrau
71425 - 507
10
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
72143 - 6-37
11
Zhenis
Đội bóng Zhenis
72144 - 12-87
12
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
61233 - 8-55
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
61141 - 9-84