LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 39
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  3
Huesca
Đội bóng Huesca
Álex Balboa 32'
Hashimoto 38'
Javi Mier 81'
Martínez Valero

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
4
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
677
Số đường chuyền
224
611
Số đường chuyền chính xác
151
0
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sebastián Beccacece
Sebastián Beccacece
HLV
Cầu thủ Antonio Hidalgo
Antonio Hidalgo

Đối đầu gần đây

Elche

Số trận (19)

6
Thắng
31.58%
8
Hòa
42.11%
5
Thắng
26.31%
Huesca
Segunda
22 thg 10, 2023
Huesca
Đội bóng Huesca
Kết thúc
0  -  1
Elche
Đội bóng Elche
LaLiga
09 thg 04, 2021
Huesca
Đội bóng Huesca
Kết thúc
3  -  1
Elche
Đội bóng Elche
LaLiga
03 thg 10, 2020
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  0
Huesca
Đội bóng Huesca
Segunda
04 thg 01, 2020
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
1  -  1
Huesca
Đội bóng Huesca
Segunda
27 thg 10, 2019
Huesca
Đội bóng Huesca
Kết thúc
2  -  0
Elche
Đội bóng Elche

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Elche
Huesca
Thắng
55.5%
Hòa
25.5%
Thắng
18.9%
Elche thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
4.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15%
2-1
9.1%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
9.6%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Huesca thắng
0-1
7.6%
1-2
4.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240