VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Dávila 40'
Musaev 42'
VEB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
440
Số đường chuyền
409
361
Số đường chuyền chính xác
327
3
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

CSKA Moskva

Số trận (37)

23
Thắng
62.16%
9
Hòa
24.32%
5
Thắng
13.52%
Ural Yekaterinburg
Premier League
22 thg 07, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Cup
03 thg 05, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Cup
19 thg 04, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
15 thg 04, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Cup
22 thg 11, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  0
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
Ural Yekaterinburg
Thắng
67.7%
Hòa
20.3%
Thắng
12.1%
CSKA Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.7%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
8.9%
4-1
3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.6%
3-1
6.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
7.1%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Ural Yekaterinburg thắng
0-1
4.8%
1-2
3.3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124