VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Pereira 50'
Rafael Silva 58'
Arthur Gomes 75'
Lucas Silva 52'(og)
Estadio Mineirão

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
465
Số đường chuyền
401
395
Số đường chuyền chính xác
340
2
Cứu thua
3
26
Tắc bóng
13
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra
HLV
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (48)

28
Thắng
58.33%
10
Hòa
20.83%
10
Thắng
20.84%
Vitória
Série B Brazil
14 thg 11, 2021
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série B Brazil
11 thg 08, 2021
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
12 thg 12, 2020
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série B Brazil
12 thg 09, 2020
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
21 thg 11, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Vitória
Thắng
58.9%
Hòa
23.6%
Thắng
17.5%
Cruzeiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.7%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.9%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
6.4%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100