VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Teixeira 40', 45'+2
Cacá 47'
Neo Química Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
266
Số đường chuyền
607
209
Số đường chuyền chính xác
542
2
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (76)

28
Thắng
36.84%
24
Hòa
31.58%
24
Thắng
31.58%
Fluminense
Série A
20 thg 10, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
3  -  3
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
28 thg 05, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
27 thg 10, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Copa do Brasil
15 thg 09, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Copa do Brasil
24 thg 08, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Fluminense
Thắng
47.9%
Hòa
25.8%
Thắng
26.3%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
8.1%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100