Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
0  -  2
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Haglind Sangre 33'
Kocyla 67'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Piotr Plewnia
Piotr Plewnia
HLV
Cầu thủ Dariusz Zuraw
Dariusz Zuraw

Đối đầu gần đây

Chrobry Głogów

Số trận (5)

2
Thắng
40%
0
Hòa
0%
3
Thắng
60%
Wisła Płock
I Liga
27 thg 10, 2023
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
2  -  1
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
I Liga
15 thg 05, 2016
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
2  -  0
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
I Liga
25 thg 10, 2015
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
0  -  1
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
I Liga
13 thg 03, 2015
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
Kết thúc
2  -  3
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
I Liga
23 thg 08, 2014
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
Kết thúc
3  -  1
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chrobry Głogów
Wisła Płock
Thắng
19.1%
Hòa
24.4%
Thắng
56.4%
Chrobry Głogów thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7%
2-1
4.9%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
8.2%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Wisła Płock thắng
0-1
13.6%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.2%
1-3
5.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.2%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
32205757 - 292865
2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
32188651 - 312062
3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
32168862 - 332956
4
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
321313633 - 26752
5
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
32149944 - 42251
6
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
321631342 - 40251
7
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
321311860 - 421850
8
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
321481044 - 40450
9
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
321471139 - 31849
10
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
321112946 - 341245
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
321361349 - 57-845
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
321161532 - 41-939
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
32991432 - 49-1736
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
328111347 - 51-435
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
327101538 - 48-1031
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
32871736 - 56-2031
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
324111725 - 56-3123
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
322102020 - 51-3116