VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 28
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
2  -  2
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Aljoša Matko 35'(pen)
Bobicanec 82'
Krapukhin 14'
Tom Kljun 39'
Arena Petrol Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
10
Sút trúng mục tiêu
3
14
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
15
Phạt góc
1
1
Cứu thua
8
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar
HLV
Cầu thủ Robert Pevnik
Robert Pevnik

Đối đầu gần đây

Celje

Số trận (34)

16
Thắng
47.06%
11
Hòa
32.35%
7
Thắng
20.59%
Aluminij
Friendly
04 thg 02, 2024
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
1  -  4
Celje
Đội bóng Celje
SNL
09 thg 12, 2023
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
1  -  3
Celje
Đội bóng Celje
SNL
27 thg 09, 2023
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
1  -  3
Aluminij
Đội bóng Aluminij
SNL
23 thg 07, 2023
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
2  -  2
Celje
Đội bóng Celje
SNL
25 thg 04, 2022
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
0  -  6
Celje
Đội bóng Celje

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celje
Aluminij
Thắng
66.1%
Hòa
21%
Thắng
12.9%
Celje thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.5%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.4%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
7.3%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Aluminij thắng
0-1
5.1%
1-2
3.5%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431