VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Sadulaev 30'
Akhmat Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
308
Số đường chuyền
622
191
Số đường chuyền chính xác
504
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev
HLV
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno

Đối đầu gần đây

Akhmat Grozny

Số trận (12)

2
Thắng
16.67%
3
Hòa
25%
7
Thắng
58.33%
Sochi
Friendly
02 thg 02, 2024
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  0
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
06 thg 08, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
1  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
23 thg 04, 2023
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
30 thg 07, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
23 thg 04, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
3  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Akhmat Grozny
Sochi
Thắng
47.8%
Hòa
25.7%
Thắng
26.5%
Akhmat Grozny thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sochi thắng
0-1
8.1%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124